TÓM TẮT GIÁO KHOA VẬT LÍ 8
Tốc độ trung bình và Trung bình cộng vận tốc:
a/Tốc độ trung bình Vtb = (S1+S2)/(t1 + t2)
b/Trung bình cộng vận tốc = (V1 + V2)/2
c/Quan hệ: Tốc độ trung bình = Trung bình cộng vận tốc khi t1=t2 và chuyển động biến đổi đều
Khi S1 = S2 thì Tốc độ trung bình Vtb = 2V1.V2/(V1 + V2)
Hiệu suất của máy cơ đơn giản:
1. Công có ích: là công vật nhận được Aci = P.h (= công kéo trực tiếp không dùng máy cơ đơn giản)
2. Công hao phí : là công để thắng lực ma sát, lực cản Ahp = Ams = Fms. S
3. Công toàn phần: gồm công có ích và công hao phí Atp = F.S = Aci + Ahp
4.Hiệu suất của máy cơ đơn giản : H = Aci.100%/Atp < 1
5. Ròng rọc động : Cho ta lợi 2 lần về lực nhưng thiệt 2 lần về đường đi nên : F = P/2 ; S = 2.h ; v = h/t
6. Ròng rọc cố định: không cho ta lợi về lực mà chỉ đổi hướng lực kéo nên : F = P ; S = h ; v = h/t
7. Mặt phẳng nghiêng: cho ta lợi về lực nếu không có ma sát thì : F.S = P.h (Định luật về công) ; v = S/t
a/Tốc độ trung bình Vtb = (S1+S2)/(t1 + t2)
b/Trung bình cộng vận tốc = (V1 + V2)/2
c/Quan hệ: Tốc độ trung bình = Trung bình cộng vận tốc khi t1=t2 và chuyển động biến đổi đều
Khi S1 = S2 thì Tốc độ trung bình Vtb = 2V1.V2/(V1 + V2)
Hiệu suất của máy cơ đơn giản:
1. Công có ích: là công vật nhận được Aci = P.h (= công kéo trực tiếp không dùng máy cơ đơn giản)
2. Công hao phí : là công để thắng lực ma sát, lực cản Ahp = Ams = Fms. S
3. Công toàn phần: gồm công có ích và công hao phí Atp = F.S = Aci + Ahp
4.Hiệu suất của máy cơ đơn giản : H = Aci.100%/Atp < 1
5. Ròng rọc động : Cho ta lợi 2 lần về lực nhưng thiệt 2 lần về đường đi nên : F = P/2 ; S = 2.h ; v = h/t
6. Ròng rọc cố định: không cho ta lợi về lực mà chỉ đổi hướng lực kéo nên : F = P ; S = h ; v = h/t
7. Mặt phẳng nghiêng: cho ta lợi về lực nếu không có ma sát thì : F.S = P.h (Định luật về công) ; v = S/t
LÍ THUYẾT VÀ BÀI TẬP VẬT LÍ 8
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT VẬT LÍ 8 GIỮA HỌC KÌ 1
de-kiem-tra-1-tiet-vat-ly-8-hk1-20142015.docx | |
File Size: | 29 kb |
File Type: | docx |
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 1 VẬT LÍ 8
de-thi-vat-ly-8-hk1-20142015.docx | |
File Size: | 34 kb |
File Type: | docx |
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT VẬT LÍ 8 GIỮA HỌC KÌ 2
de_kiem_tra_1_tiet_vat_li_8_giua_hoc_ki_2.doc | |
File Size: | 96 kb |
File Type: | doc |
ĐỀ KIỂM TRA VẬT LÍ 8 CUỐI HỌC KÌ 2
de_kiem_tra_vat_li_8_cuoi_hoc_ki_2.docx | |
File Size: | 134 kb |
File Type: | docx |